Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h)
| Sửu (1h-3h)
| Mão (5h-7h)
| Ngọ (11h-13h)
| Thân (15h-17h)
| Dậu (17h-19h)
|
| Giờ Hắc Đạo:
Dần (3h-5h)
| Thìn (7h-9h)
| Tỵ (9h-11h)
| Mùi (13h-15h)
| Tuất (19h-21h)
| Hợi (21h-23h)
|
| ☼ Giờ mặt trời:
|
- Mặt trời mọc: 6:17
- Mặt trời lặn: 18:01
- Đứng bóng lúc: 12:09
- Độ dài ban ngày: 11 giờ 44 phút
| ☽ Giờ mặt trăng:
|
- Giờ mọc: -
- Giờ lặn: 10:58
- Độ tròn: 60.20%
- Độ dài ban đêm: 404667 giờ 58 phút
| ☞ Hướng xuất hành:
|
- Tài thần: Tây
- Hỷ thần: Nam
- Hạc thần: Tây Bắc
| ⚥ Hợp - Xung:
|
- Tam hợp: Dần, Tuất, Lục hợp: Mùi
- Hình: Ngọ, Hại: Sửu, Xung: Tý
| ❖ Tuổi bị xung khắc:
|
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
|
|
| ✧ Sao tốt - Sao xấu:
|
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Thiên ân, Thời đức, Dân nhật, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên mã, Thời âm, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí, Bạch hổ
| ✔ Việc nên - Không nên làm:
|
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, gặp dân, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
- Không nên: Chữa bệnh, đổ mái
|
|