Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h)
| Dần (3h-5h)
| Mão (5h-7h)
| Ngọ (11h-13h)
| Mùi (13h-15h)
| Dậu (17h-19h)
|
| Giờ Hắc Đạo:
Sửu (1h-3h)
| Thìn (7h-9h)
| Tỵ (9h-11h)
| Thân (15h-17h)
| Tuất (19h-21h)
| Hợi (21h-23h)
|
| ☼ Giờ mặt trời:
|
- Mặt trời mọc: 6:15
- Mặt trời lặn: 18:02
- Đứng bóng lúc: 12:08
- Độ dài ban ngày: 11 giờ 47 phút
| ☽ Giờ mặt trăng:
|
- Giờ mọc: 1:58
- Giờ lặn: 13:24
- Độ tròn: 29.80%
- Độ dài ban đêm: 11 giờ 26 phút
| ☞ Hướng xuất hành:
|
- Tài thần: Đông Nam
- Hỷ thần: Tây Bắc
- Hạc thần: Tây Bắc
| ⚥ Hợp - Xung:
|
- Tam hợp: Tỵ, Sửu, Lục hợp: Thìn
- Hình: Dậu, Hại: Tuất, Xung: Mão
| ❖ Tuổi bị xung khắc:
|
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
|
|
| ✧ Sao tốt - Sao xấu:
|
- Sao tốt: Âm đức, Phúc sinh, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư, Ngũ ly
| ✔ Việc nên - Không nên làm:
|
- Nên: Cúng tế, chữa bệnh, thẩm mỹ, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đào đất, an táng, cải táng
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
|
|