Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3h-5h)
| Mão (5h-7h)
| Tỵ (9h-11h)
| Thân (15h-17h)
| Tuất (19h-21h)
| Hợi (21h-23h)
|
| Giờ Hắc Đạo:
Tý (23h-1h)
| Sửu (1h-3h)
| Thìn (7h-9h)
| Ngọ (11h-13h)
| Mùi (13h-15h)
| Dậu (17h-19h)
|
| ☼ Giờ mặt trời:
|
- Mặt trời mọc: 6:11
- Mặt trời lặn: 18:04
- Đứng bóng lúc: 12:07
- Độ dài ban ngày: 11 giờ 53 phút
| ☽ Giờ mặt trăng:
|
- Giờ mọc: 5:20
- Giờ lặn: 17:21
- Độ tròn: 1.20%
- Độ dài ban đêm: 12 giờ 1 phút
| ☞ Hướng xuất hành:
|
- Tài thần: Nam
- Hỷ thần: Đông Bắc
- Hạc thần: Bắc
| ⚥ Hợp - Xung:
|
- Tam hợp: Tỵ, Dậu, Lục hợp: Tý
- Hình: Mùi, Tuất, Hại: Ngọ, Xung: Mùi
| ❖ Tuổi bị xung khắc:
|
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
|
|
| ✧ Sao tốt - Sao xấu:
|
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thời dương, Sinh khí, Thiên thương, Bất tương, Kính an
- Sao xấu: Ngũ hư, Cửu không, Cửu khảm, Cửu tiêu, Câu trần
| ✔ Việc nên - Không nên làm:
|
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Không nên: San đường, đào đất, trồng trọt
|
|