Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h)
| Sửu (1h-3h)
| Thìn (7h-9h)
| Tỵ (9h-11h)
| Mùi (13h-15h)
| Tuất (19h-21h)
|
| Giờ Hắc Đạo:
Dần (3h-5h)
| Mão (5h-7h)
| Ngọ (11h-13h)
| Thân (15h-17h)
| Dậu (17h-19h)
| Hợi (21h-23h)
|
| ☼ Giờ mặt trời:
|
- Mặt trời mọc: 6:10
- Mặt trời lặn: 18:04
- Đứng bóng lúc: 12:07
- Độ dài ban ngày: 11 giờ 54 phút
| ☽ Giờ mặt trăng:
|
- Giờ mọc: 6:08
- Giờ lặn: 18:23
- Độ tròn: 0.00%
- Độ dài ban đêm: 12 giờ 15 phút
| ☞ Hướng xuất hành:
|
- Tài thần: Tây Nam
- Hỷ thần: Tây Bắc
- Hạc thần: Bắc
| ⚥ Hợp - Xung:
|
- Tam hợp: Ngọ, Tuất, Lục hợp: Hợi
- Hình: Tỵ, Thân, Hại: Tỵ, Xung: Thân
| ❖ Tuổi bị xung khắc:
|
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi
|
|
| ✧ Sao tốt - Sao xấu:
|
- Sao tốt: Nguyệt không, Vương nhật, Ngũ phú, Bất tương, Phổ hộ, Ngũ hợp, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Du hoạ, Huyết chi, Quy kỵ
| ✔ Việc nên - Không nên làm:
|
- Nên: Ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đào đất, an táng, cải táng
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, chuyển nhà, kê giường, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, mở kho, xuất hàng
|
|