Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1h-3h)
| Thìn (7h-9h)
| Ngọ (11h-13h)
| Mùi (13h-15h)
| Tuất (19h-21h)
| Hợi (21h-23h)
|
| Giờ Hắc Đạo:
Tý (23h-1h)
| Dần (3h-5h)
| Mão (5h-7h)
| Tỵ (9h-11h)
| Thân (15h-17h)
| Dậu (17h-19h)
|
| ☼ Giờ mặt trời:
|
- Mặt trời mọc: 6:08
- Mặt trời lặn: 18:05
- Đứng bóng lúc: 12:06
- Độ dài ban ngày: 11 giờ 57 phút
| ☽ Giờ mặt trăng:
|
- Giờ mọc: 8:33
- Giờ lặn: 21:33
- Độ tròn: 15.00%
- Độ dài ban đêm: 13 giờ 0 phút
| ☞ Hướng xuất hành:
|
- Tài thần: Tây
- Hỷ thần: Đông Nam
- Hạc thần: Tại thiên
| ⚥ Hợp - Xung:
|
- Tam hợp: Dậu, Sửu, Lục hợp: Thân
- Hình: Dần, Thân, Hại: Dần, Xung: Hợi
| ❖ Tuổi bị xung khắc:
|
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi
|
|
| ✧ Sao tốt - Sao xấu:
|
- Sao tốt: Tướng nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên vu, Phúc đức, Thánh tâm
- Sao xấu: Ngũ hư, Thổ phù, Đại sát, Vãng vong, Trùng nhật, Chu tước
| ✔ Việc nên - Không nên làm:
|
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Không nên: Xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, chữa bệnh, động thổ, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng
|
|