Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3h-5h)
| Mão (5h-7h)
| Tỵ (9h-11h)
| Thân (15h-17h)
| Tuất (19h-21h)
| Hợi (21h-23h)
|
| Giờ Hắc Đạo:
Tý (23h-1h)
| Sửu (1h-3h)
| Thìn (7h-9h)
| Ngọ (11h-13h)
| Mùi (13h-15h)
| Dậu (17h-19h)
|
| ☼ Giờ mặt trời:
|
- Mặt trời mọc: 6:01
- Mặt trời lặn: 18:08
- Đứng bóng lúc: 12:04
- Độ dài ban ngày: 12 giờ 7 phút
| ☽ Giờ mặt trăng:
|
- Giờ mọc: 15:34
- Giờ lặn: 3:47
- Độ tròn: 92.50%
- Độ dài ban đêm: 12 giờ 13 phút
| ☞ Hướng xuất hành:
|
- Tài thần: Tây Nam
- Hỷ thần: Tây Nam
- Hạc thần: Tại thiên
| ⚥ Hợp - Xung:
|
- Tam hợp: Tỵ, Dậu, Lục hợp: Tý
- Hình: Mùi, Tuất, Hại: Ngọ, Xung: Mùi
| ❖ Tuổi bị xung khắc:
|
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi
|
|
| ✧ Sao tốt - Sao xấu:
|
- Sao tốt: Thời dương, Sinh khí, Thiên thương, Kính an
- Sao xấu: Ngũ hư, Cửu không, Cửu khảm, Cửu tiêu, Câu trần
| ✔ Việc nên - Không nên làm:
|
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái
- Không nên: Khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường
|
|