Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h)
| Sửu (1h-3h)
| Mão (5h-7h)
| Ngọ (11h-13h)
| Thân (15h-17h)
| Dậu (17h-19h)
|
| Giờ Hắc Đạo:
Dần (3h-5h)
| Thìn (7h-9h)
| Tỵ (9h-11h)
| Mùi (13h-15h)
| Tuất (19h-21h)
| Hợi (21h-23h)
|
| ☼ Giờ mặt trời:
|
- Mặt trời mọc: 5:56
- Mặt trời lặn: 18:09
- Đứng bóng lúc: 12:03
- Độ dài ban ngày: 12 giờ 13 phút
| ☽ Giờ mặt trăng:
|
- Giờ mọc: 19:41
- Giờ lặn: 6:57
- Độ tròn: 98.60%
- Độ dài ban đêm: 11 giờ 16 phút
| ☞ Hướng xuất hành:
|
- Tài thần: Đông
- Hỷ thần: Tây Nam
- Hạc thần: Tại thiên
| ⚥ Hợp - Xung:
|
- Tam hợp: Dần, Tuất, Lục hợp: Mùi
- Hình: Ngọ, Hại: Sửu, Xung: Tý
| ❖ Tuổi bị xung khắc:
|
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Tý, Canh Tý
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi
|
|
| ✧ Sao tốt - Sao xấu:
|
- Sao tốt: Tứ tướng, Thời đức, Dân nhật, Kim quỹ, Minh phệ
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Thiên lại, Trí tử
| ✔ Việc nên - Không nên làm:
|
- Nên: Cúng tế, sửa tường, san đường
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng
|
|