Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1h-3h)
| Thìn (7h-9h)
| Ngọ (11h-13h)
| Mùi (13h-15h)
| Tuất (19h-21h)
| Hợi (21h-23h)
|
| Giờ Hắc Đạo:
Tý (23h-1h)
| Dần (3h-5h)
| Mão (5h-7h)
| Tỵ (9h-11h)
| Thân (15h-17h)
| Dậu (17h-19h)
|
| ☼ Giờ mặt trời:
|
- Mặt trời mọc: 5:57
- Mặt trời lặn: 18:09
- Đứng bóng lúc: 12:03
- Độ dài ban ngày: 12 giờ 12 phút
| ☽ Giờ mặt trăng:
|
- Giờ mọc: 18:52
- Giờ lặn: 6:21
- Độ tròn: 99.90%
- Độ dài ban đêm: 11 giờ 29 phút
| ☞ Hướng xuất hành:
|
- Tài thần: Đông Nam
- Hỷ thần: Tây Bắc
- Hạc thần: Tại thiên
| ⚥ Hợp - Xung:
|
- Tam hợp: Dậu, Sửu, Lục hợp: Thân
- Hình: Dần, Thân, Hại: Dần, Xung: Hợi
| ❖ Tuổi bị xung khắc:
|
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi
|
|
| ✧ Sao tốt - Sao xấu:
|
- Sao tốt: Tương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên vu, Phúc đức, Thánh tâm
- Sao xấu: Ngũ hư, Thổ phù, Đại sát, Vãng vong, Phục nhật, Trùng nhật, Chu tước
| ✔ Việc nên - Không nên làm:
|
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Không nên: Xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chữa bệnh, động thổ, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng
|
|