Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3h-5h)
| Mão (5h-7h)
| Tỵ (9h-11h)
| Thân (15h-17h)
| Tuất (19h-21h)
| Hợi (21h-23h)
|
| Giờ Hắc Đạo:
Tý (23h-1h)
| Sửu (1h-3h)
| Thìn (7h-9h)
| Ngọ (11h-13h)
| Mùi (13h-15h)
| Dậu (17h-19h)
|
| ☼ Giờ mặt trời:
|
- Mặt trời mọc: 5:55
- Mặt trời lặn: 18:10
- Đứng bóng lúc: 12:02
- Độ dài ban ngày: 12 giờ 15 phút
| ☽ Giờ mặt trăng:
|
- Giờ mọc: 20:30
- Giờ lặn: 7:35
- Độ tròn: 95.40%
- Độ dài ban đêm: 11 giờ 5 phút
| ☞ Hướng xuất hành:
|
- Tài thần: Đông
- Hỷ thần: Nam
- Hạc thần: Tại thiên
| ⚥ Hợp - Xung:
|
- Tam hợp: Hợi, Mão, Lục hợp: Ngọ
- Hình: Sửu, Tuất, Hại: Tý, Xung: Sửu
| ❖ Tuổi bị xung khắc:
|
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi
|
|
| ✧ Sao tốt - Sao xấu:
|
- Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Âm đức, Tam hợp, Thời âm, Tục thế, Bảo quang
- Sao xấu: Tử khí, Huyết kỵ, Bát chuyên
| ✔ Việc nên - Không nên làm:
|
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, nhậm chức, nhận người, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh
|
|