Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1h-3h)
| Thìn (7h-9h)
| Ngọ (11h-13h)
| Mùi (13h-15h)
| Tuất (19h-21h)
| Hợi (21h-23h)
|
| Giờ Hắc Đạo:
Tý (23h-1h)
| Dần (3h-5h)
| Mão (5h-7h)
| Tỵ (9h-11h)
| Thân (15h-17h)
| Dậu (17h-19h)
|
| ☼ Giờ mặt trời:
|
- Mặt trời mọc: 5:52
- Mặt trời lặn: 18:11
- Đứng bóng lúc: 12:01
- Độ dài ban ngày: 12 giờ 19 phút
| ☽ Giờ mặt trăng:
|
- Giờ mọc: 23:50
- Giờ lặn: 10:25
- Độ tròn: 67.10%
- Độ dài ban đêm: 10 giờ 35 phút
| ☞ Hướng xuất hành:
|
- Tài thần: Tây Nam
- Hỷ thần: Tây Nam
- Hạc thần: Đông
| ⚥ Hợp - Xung:
|
- Tam hợp: Mùi, Mão, Lục hợp: Dần
- Hình: Hợi, Hại: Thân, Xung: Tỵ
| ❖ Tuổi bị xung khắc:
|
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi
|
|
| ✧ Sao tốt - Sao xấu:
|
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỷ, Thiên y
- Sao xấu: Trùng nhật, Nguyên vũ
| ✔ Việc nên - Không nên làm:
|
- Nên: Họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Không nên: Đào đất, an táng, cải táng
|
|