Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1h-3h)
| Thìn (7h-9h)
| Ngọ (11h-13h)
| Mùi (13h-15h)
| Tuất (19h-21h)
| Hợi (21h-23h)
|
| Giờ Hắc Đạo:
Tý (23h-1h)
| Dần (3h-5h)
| Mão (5h-7h)
| Tỵ (9h-11h)
| Thân (15h-17h)
| Dậu (17h-19h)
|
| ☼ Giờ mặt trời:
|
- Mặt trời mọc: 6:13
- Mặt trời lặn: 18:03
- Đứng bóng lúc: 12:08
- Độ dài ban ngày: 11 giờ 50 phút
| ☽ Giờ mặt trăng:
|
- Giờ mọc: 3:41
- Giờ lặn: 15:18
- Độ tròn: 11.90%
- Độ dài ban đêm: 11 giờ 37 phút
| ☞ Hướng xuất hành:
|
- Tài thần: Đông
- Hỷ thần: Nam
- Hạc thần: Tây Bắc
| ⚥ Hợp - Xung:
|
- Tam hợp: Mùi, Mão, Lục hợp: Dần
- Hình: Hợi, Hại: Thân, Xung: Tỵ
| ❖ Tuổi bị xung khắc:
|
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
|
|
| ✧ Sao tốt - Sao xấu:
|
- Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỷ, Thiên y, Bất tương
- Sao xấu: Trùng nguyệt, Nguyên vũ
| ✔ Việc nên - Không nên làm:
|
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
- Không nên: Đào đất, an táng, cải táng
|
|