Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3h-5h)
| Mão (5h-7h)
| Tỵ (9h-11h)
| Thân (15h-17h)
| Tuất (19h-21h)
| Hợi (21h-23h)
|
| Giờ Hắc Đạo:
Tý (23h-1h)
| Sửu (1h-3h)
| Thìn (7h-9h)
| Ngọ (11h-13h)
| Mùi (13h-15h)
| Dậu (17h-19h)
|
| ☼ Giờ mặt trời:
|
- Mặt trời mọc: 6:06
- Mặt trời lặn: 18:06
- Đứng bóng lúc: 12:06
- Độ dài ban ngày: 12 giờ 0 phút
| ☽ Giờ mặt trăng:
|
- Giờ mọc: 10:14
- Giờ lặn: 23:35
- Độ tròn: 35.80%
- Độ dài ban đêm: 13 giờ 21 phút
| ☞ Hướng xuất hành:
|
- Tài thần: Đông Nam
- Hỷ thần: Tây Bắc
- Hạc thần: Tại thiên
| ⚥ Hợp - Xung:
|
- Tam hợp: Hợi, Mão, Lục hợp: Ngọ
- Hình: Sửu, Tuất, Hại: Tý, Xung: Sửu
| ❖ Tuổi bị xung khắc:
|
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi
|
|
| ✧ Sao tốt - Sao xấu:
|
- Sao tốt: Âm đức, Tam hợp, Thời âm, Tục thế, Bảo quang
- Sao xấu: Tử khí, Ngũ mộ, Địa nang, Huyết kỵ, Phục nhật
| ✔ Việc nên - Không nên làm:
|
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, nạp tài
- Không nên: Xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, kê giường, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, san đường, sửa tường, dỡ nhà, an táng, cải táng
|
|