Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h)
| Sửu (1h-3h)
| Thìn (7h-9h)
| Tỵ (9h-11h)
| Mùi (13h-15h)
| Tuất (19h-21h)
|
| Giờ Hắc Đạo:
Dần (3h-5h)
| Mão (5h-7h)
| Ngọ (11h-13h)
| Thân (15h-17h)
| Dậu (17h-19h)
| Hợi (21h-23h)
|
| ☼ Giờ mặt trời:
|
- Mặt trời mọc: 6:00
- Mặt trời lặn: 18:08
- Đứng bóng lúc: 12:04
- Độ dài ban ngày: 12 giờ 8 phút
| ☽ Giờ mặt trăng:
|
- Giờ mọc: 16:25
- Giờ lặn: 4:28
- Độ tròn: 96.90%
- Độ dài ban đêm: 12 giờ 3 phút
| ☞ Hướng xuất hành:
|
- Tài thần: Tây
- Hỷ thần: Nam
- Hạc thần: Tại thiên
| ⚥ Hợp - Xung:
|
- Tam hợp: Ngọ, Tuất, Lục hợp: Hợi
- Hình: Tỵ, Thân, Hại: Tỵ, Xung: Thân
| ❖ Tuổi bị xung khắc:
|
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi
|
|
| ✧ Sao tốt - Sao xấu:
|
- Sao tốt: Vượng nhật, Ngũ phúc, Phổ hộ, Ngũ hợp, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Du hoạ, Huyết chi, Quy kỵ
| ✔ Việc nên - Không nên làm:
|
- Nên: Ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, mở kho, xuất hàng
|
|