Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h) | Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Tỵ (9h-11h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) |
| Giờ Hắc Đạo:
Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Ngọ (11h-13h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) | Hợi (21h-23h) |
| ☼ Giờ mặt trời: |
- Mặt trời mọc: 6:15
- Mặt trời lặn: 18:02
- Đứng bóng lúc: 12:08
- Độ dài ban ngày: 11 giờ 47 phút
| ☽ Giờ mặt trăng: |
- Giờ mọc: 1:07
- Giờ lặn: 12:31
- Độ tròn: 40.00%
- Độ dài ban đêm: 11 giờ 24 phút
| ☞ Hướng xuất hành: |
- Tài thần: Đông Nam
- Hỷ thần: Đông Bắc
- Hạc thần: Tây Bắc
| ⚥ Hợp - Xung: |
- Tam hợp: Tý, Thìn, Lục hợp: Tỵ
- Hình: Dần, Tỵ, Hại: Hợi, Xung: Dần
| ❖ Tuổi bị xung khắc: |
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
|
| | ✧ Sao tốt - Sao xấu: |
- Sao tốt: Dịch mã, Thiên hậu, Phổ hộ, Giải thần, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Phục nhật, Ngũ ly, Thiên lao
| ✔ Việc nên - Không nên làm: |
- Nên: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà, động thổ, đổ mái
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, gặp dân, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, kê giường, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, xuất hàng, san đường, sửa tường, an táng, cải táng
|
|