Giờ Hoàng Đạo:
Sửu (1h-3h) | Thìn (7h-9h) | Ngọ (11h-13h) | Mùi (13h-15h) | Tuất (19h-21h) | Hợi (21h-23h) |
| Giờ Hắc Đạo:
Tý (23h-1h) | Dần (3h-5h) | Mão (5h-7h) | Tỵ (9h-11h) | Thân (15h-17h) | Dậu (17h-19h) |
| ☼ Giờ mặt trời: |
- Mặt trời mọc: 6:02
- Mặt trời lặn: 18:07
- Đứng bóng lúc: 12:05
- Độ dài ban ngày: 12 giờ 5 phút
| ☽ Giờ mặt trăng: |
- Giờ mọc: 13:49
- Giờ lặn: 2:17
- Độ tròn: 78.40%
- Độ dài ban đêm: 12 giờ 28 phút
| ☞ Hướng xuất hành: |
- Tài thần: Nam
- Hỷ thần: Đông Bắc
- Hạc thần: Tại thiên
| ⚥ Hợp - Xung: |
- Tam hợp: Mùi, Mão, Lục hợp: Dần
- Hình: Hợi, Hại: Thân, Xung: Tỵ
| ❖ Tuổi bị xung khắc: |
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi
|
| | ✧ Sao tốt - Sao xấu: |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Mẫu thương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỷ, Thiên y, Bất tương
- Sao xấu: Trùng nhật, Nguyên vũ
| ✔ Việc nên - Không nên làm: |
- Nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Không nên: Săn bắt, đánh cá
|
|