Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h)
| Sửu (1h-3h)
| Thìn (7h-9h)
| Tỵ (9h-11h)
| Mùi (13h-15h)
| Tuất (19h-21h)
|
| Giờ Hắc Đạo:
Dần (3h-5h)
| Mão (5h-7h)
| Ngọ (11h-13h)
| Thân (15h-17h)
| Dậu (17h-19h)
| Hợi (21h-23h)
|
| ☼ Giờ mặt trời:
|
- Mặt trời mọc: 5:54
- Mặt trời lặn: 18:10
- Đứng bóng lúc: 12:02
- Độ dài ban ngày: 12 giờ 16 phút
| ☽ Giờ mặt trăng:
|
- Giờ mọc: 21:19
- Giờ lặn: 8:14
- Độ tròn: 90.50%
- Độ dài ban đêm: 10 giờ 55 phút
| ☞ Hướng xuất hành:
|
- Tài thần: Bắc
- Hỷ thần: Đông Nam
- Hạc thần: Tại thiên
| ⚥ Hợp - Xung:
|
- Tam hợp: Tý, Thìn, Lục hợp: Tỵ
- Hình: Dần, Tỵ, Hại: Hợi, Xung: Dần
| ❖ Tuổi bị xung khắc:
|
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Canh Dần, Giáp Dần
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi
|
|
| ✧ Sao tốt - Sao xấu:
|
- Sao tốt: Thiên mã, Yếu an, Giải thần, Trừ thần
- Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Ngũ ly, Bạch hổ
| ✔ Việc nên - Không nên làm:
|
- Nên: Cúng tế, san đường, sửa tường, dỡ nhà
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
|
|