Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3h-5h)
| Thìn (7h-9h)
| Tỵ (9h-11h)
| Thân (15h-17h)
| Dậu (17h-19h)
| Hợi (21h-23h)
|
| Giờ Hắc Đạo:
Tý (23h-1h)
| Sửu (1h-3h)
| Mão (5h-7h)
| Ngọ (11h-13h)
| Mùi (13h-15h)
| Tuất (19h-21h)
|
| ☼ Giờ mặt trời:
|
- Mặt trời mọc: 5:53
- Mặt trời lặn: 18:10
- Đứng bóng lúc: 12:01
- Độ dài ban ngày: 12 giờ 17 phút
| ☽ Giờ mặt trăng:
|
- Giờ mọc: 23:00
- Giờ lặn: 9:38
- Độ tròn: 76.10%
- Độ dài ban đêm: 10 giờ 38 phút
| ☞ Hướng xuất hành:
|
- Tài thần: Tây Nam
- Hỷ thần: Tây Bắc
- Hạc thần: Đông
| ⚥ Hợp - Xung:
|
- Tam hợp: Dần, Ngọ, Lục hợp: Mão
- Hình: Sửu, Mùi, Hại: Dậu, Xung: Thìn
| ❖ Tuổi bị xung khắc:
|
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi
|
|
| ✧ Sao tốt - Sao xấu:
|
- Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, Lục hợp, Bất tương, Kim đường
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Tứ kích, Thiên lao
| ✔ Việc nên - Không nên làm:
|
- Nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, an táng, cải táng
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà
|
|