Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h)
| Dần (3h-5h)
| Mão (5h-7h)
| Ngọ (11h-13h)
| Mùi (13h-15h)
| Dậu (17h-19h)
|
| Giờ Hắc Đạo:
Sửu (1h-3h)
| Thìn (7h-9h)
| Tỵ (9h-11h)
| Thân (15h-17h)
| Tuất (19h-21h)
| Hợi (21h-23h)
|
| ☼ Giờ mặt trời:
|
- Mặt trời mọc: 6:10
- Mặt trời lặn: 18:04
- Đứng bóng lúc: 12:07
- Độ dài ban ngày: 11 giờ 54 phút
| ☽ Giờ mặt trăng:
|
- Giờ mọc: 6:56
- Giờ lặn: 19:27
- Độ tròn: 2.10%
- Độ dài ban đêm: 12 giờ 31 phút
| ☞ Hướng xuất hành:
|
- Tài thần: Tây Nam
- Hỷ thần: Tây Nam
- Hạc thần: Bắc
| ⚥ Hợp - Xung:
|
- Tam hợp: Hợi, Mùi, Lục hợp: Tuất
- Hình: Tý, Hại: Thìn, Xung: Dậu
| ❖ Tuổi bị xung khắc:
|
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi
|
|
| ✧ Sao tốt - Sao xấu:
|
- Sao tốt: Quan nhật, Lục nghi, Phúc sinh, Ngũ hợp, Minh đường, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Yếm đối, Chiêu dao
| ✔ Việc nên - Không nên làm:
|
- Nên: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng
|
|