Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h)
| Dần (3h-5h)
| Mão (5h-7h)
| Ngọ (11h-13h)
| Mùi (13h-15h)
| Dậu (17h-19h)
|
| Giờ Hắc Đạo:
Sửu (1h-3h)
| Thìn (7h-9h)
| Tỵ (9h-11h)
| Thân (15h-17h)
| Tuất (19h-21h)
| Hợi (21h-23h)
|
| ☼ Giờ mặt trời:
|
- Mặt trời mọc: 5:59
- Mặt trời lặn: 18:08
- Đứng bóng lúc: 12:03
- Độ dài ban ngày: 12 giờ 9 phút
| ☽ Giờ mặt trăng:
|
- Giờ mọc: 17:15
- Giờ lặn: 5:07
- Độ tròn: 99.40%
- Độ dài ban đêm: 11 giờ 52 phút
| ☞ Hướng xuất hành:
|
- Tài thần: Tây
- Hỷ thần: Đông Nam
- Hạc thần: Tại thiên
| ⚥ Hợp - Xung:
|
- Tam hợp: Hợi, Mùi, Lục hợp: Tuất
- Hình: Tý, Hại: Thìn, Xung: Dậu
| ❖ Tuổi bị xung khắc:
|
- Tuổi bị xung khắc với ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
- Tuổi bị xung khắc với tháng: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, ất Mùi
|
|
| ✧ Sao tốt - Sao xấu:
|
- Sao tốt: Quan nhật, Lục nghi, Phúc sinh, Ngũ hợp, Minh đường, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Yếm đối, Chiêu dao
| ✔ Việc nên - Không nên làm:
|
- Nên: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, ký kết, giao dịch, nạp tài
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, an táng, cải táng
|
|